Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gà nòi


coq de combat de bonne race
(nghĩa bóng; thân mật) poulain
Nó là một gà nòi đối với huấn luyện viên
pour son entraîneur, il est un poulain



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.